Danh từ + (으)ㄹ 위해서
Ngữ pháp này sử dụng khi diễn tả một hành động nào đó là có lợi cho danh từ đứng trước (으)ㄹ 위해서 hoặc danh từ đó là mục tiêu của hành động đứng sau đó. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “vì, cho…”.
Có thể rút gọn thành ‘(으)ㄹ 위해’ hoặc dùng dưới dạng ‘을/를 위해, 을/를 위하여’.
가족을 위해서 열심히 일하고 있어요.
Tôi đang làm việc chăm chỉ vì gia đình.
아이들을 위해서 도시락을 준비했어요.
Tôi đã chuẩn bị hộp cơm cho các con.
건강을 위해서 채소를 많이 먹어요.
Tôi ăn nhiều rau vì sức khỏe.
미래를 위해서 지금 투자하고 있어요.
Tôi đang đầu tư từ bây giờ cho tương lai.
고객을 위해서 최선을 다하겠습니다.
Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức vì khách hàng.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean