Danh từ + 으로서/로서
1. Ngữ pháp này đứng sau danh từ, thể hiện danh từ đó là thân phận, vị trí hay tư cách của người nào đó. Có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “như là, với tư cách là”.
교사로서 학생들에게 본보기가 되어야 한다.
Là một giáo viên, tôi phải làm gương cho học sinh.
한국 대표로서 대회에 참가했습니다.
Tôi đã tham gia cuộc thi với tư cách là đại diện Hàn Quốc.
국민으로서 투표에 참여하는 것은 당연한 일입니다.
Là công dân, việc tham gia bỏ phiếu là điều đương nhiên.
친구로서 말하는 거니까 오해하지 마.
Tớ nói điều này với tư cách là bạn, nên đừng hiểu lầm nhé.
2. Có thể giản lược ‘서’ trong ‘(으)로서’.
의사로서 환자에게 최선을 다해야 한다.
Là bác sĩ, phải cố gắng hết sức cho bệnh nhân.
3. Có thể dùng với các trợ từ khác như ‘는, 만, 도’.
부모로서는 자식이 걱정되는 게 당연해요.
Với tư cách là cha mẹ, việc lo cho con là điều hiển nhiên.
친구로서만 지낼 수밖에 없었어요.
Tôi chỉ có thể ở bên như một người bạn thôi.
4. So sánh (으)로서 & (으)로써: ‘(으)로서’ có nghĩa là ‘với tư cách là’, ‘(으)로써’ có nghĩa là ‘bằng cách’, thể hiện một phương pháp hay phương tiện.
노력으로써 성공을 이루었습니다.
Tôi đã đạt được thành công bằng nỗ lực.
부모로서 책임감을 느낍니다.
Tôi cảm thấy có trách nhiệm với tư cách là cha mẹ.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean