Danh từ + 마저
1. ‘마저’ gắn vào sau danh từ, dùng để cộng thêm nội dung khác ngoài nội dung của danh từ trước đó. Có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “kể cả, ngay cả, thậm chí…”.
희망마저 사라졌어요.
Ngay cả hy vọng cũng đã biến mất.
밥마저 못 먹었어요.
Thậm chí đến cơm tôi cũng không thể ăn.
가족마저 믿지 않았어요.
Kể cả gia đình cũng không tin tưởng tôi.
2. Sự khác biệt giữa ‘마저, 까지, 조차’:

_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean