Tính từ + 아/어 보이다
Dùng để miêu tả vẻ bề ngoài, ấn tượng, hoặc cảm giác mà bạn nhìn thấy từ bên ngoài. Nghĩa tương đương “nhìn trông có vẻ, nhìn trông…”
그 사람이 피곤해 보여요.
Người đó trông có vẻ mệt mỏi
오늘 날씨가 좋아 보여요.
Hôm nay thời tiết trông có vẻ tốt.
그녀는 정말 항상 행복해 보여요.
Cô ấy lúc nào trông cũng hạnh phúc.
그 음식이 맛있어 보여요
Món ăn đó trông có vẻ ngon.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Sơ cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean