Động từ + (으)ㄹ 겸
1. Ngữ pháp được sử dụng để liệt kê mục đích của hành động nào đó. Khi trong câu chỉ xuất hiện một mục đích, thì mục đích khác phải được ngầm hiểu từ bối cảnh. Có thể dịch sang tiếng Việt là “Để … và cũng để…, vừa để… vừa để…, để vừa… vừa…, để … cũng như…, kiêm, đồng thời”.
(으)ㄹ 겸 luôn có sắc thái của “cả hai cùng lúc”, nên thường dùng tiểu từ 도 sau danh từ đứng trước.
사진을 찍을 겸, 여행을 할 겸 제주도에 갔어요.
Tôi đến Jeju vừa để chụp ảnh, vừa để đi du lịch.
운동을 할 겸, 스트레스를 풀 겸 밖에 나왔어요.
Tôi ra ngoài vừa để tập thể dục, vừa để xả stress.
친구를 만날 겸, 외출도 할 겸 카페에 갔어요.
Tôi đến quán cà phê vừa để gặp bạn, vừa để ra ngoài hóng gió.
정보를 얻을 겸, 경험을 쌓을 겸 인턴을 시작했어요.
Tôi bắt đầu làm thực tập sinh vừa để lấy thông tin, vừa để tích lũy kinh nghiệm.
A: 오늘도 야근이에요?
A: Hôm nay cũng làm thêm giờ à?
B: 네, 할 일도 많고, 정리할 겸 회사에 좀 더 있으려구요.
B: Ừ, vừa có nhiều việc, vừa muốn sắp xếp lại một chút nên định ở lại công ty thêm.
2. (으)ㄹ 겸 해서: Đôi lúc, khi người nói thấy việc nói + (으)ㄹ 겸 hơi ngắn gọn quá, họ sẽ thêm ‘해서’ và nói thành ‘(으)ㄹ 겸 해서’. Tuy nhiên ‘(으)ㄹ 겸 해서’ luôn được dùng với động từ thứ hai khi có hai động từ.
사진을 찍을 겸, 여행도 할 겸 해서 제주도에 갔어요.
Tôi đến Jeju vừa để chụp ảnh, vừa để đi chơi.
운동을 할 겸, 스트레스를 풀 겸 해서 헬스장에 다녔어요.
Tôi đi phòng gym vừa để tập luyện, vừa để xả stress.
친구를 만날 겸, 분위기 좀 바꿀 겸 해서 밖에 나갔어요.
Tôi ra ngoài vừa để gặp bạn, vừa để thay đổi không khí.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean