Động từ + 아/어
Tính từ + 아/어
1. Ngữ pháp này là đuôi câu không kính ngữ, thân mật, suồng sã. Sử dụng khi hỏi hay diễn tả tình huống hiện tại với người ít tuổi hơn hoặc người có quan hệ rất là thân thiết, gần gũi.
지금 뭐 해?
Đang làm gì đấy?
나 진짜 피곤했어.
Hôm qua tớ mệt kinh khủng luôn.
진짜 예뻐 보여.
Nhìn cậu thật sự xinh đấy.
2. Có thể sử dụng với quá khứ ‘았/었’, tương lai phỏng đoán ‘겠’. Còn khi kết hợp với dạng tương lai phỏng đoán ‘(으)ㄹ 것이다’ thì sử dụng dưới hình thái ‘(으)ㄹ 거야’.
어제 뭐 했어?
Hôm qua cậu đã làm gì?
이제 좀 알겠어.
Giờ thì tớ hiểu rồi.
오늘 영화 볼 거야.
Hôm nay tớ sẽ xem phim.
3. Người nói sử dụng ‘나’, người nghe dùng ‘너’. Và có thể giản lược ‘나,너’.
A: 너 오늘 시간 있어?
Cậu hôm nay có thời gian không?
B: 나 오늘 좀 바빠. 왜?
Tớ hôm nay hơi bận. Có chuyện gì à?
A: 영화 보러 갈래?
Muốn đi xem phim không?
4. ‘네’ được thay thế bằng ‘응’ và ‘아니요’ thay bằng ‘아니’ .
A: 너 오늘 영화 볼 거야?
Cậu định xem phim hôm nay à?
B: 응, 같이 갈래?
Ừ, đi cùng tớ không?
5. Trường hợp sử dụng ‘-씨’để gọi người khác thì thay bằng ’아/야’ tương ứng với danh từ có và không có patchim, tương đương với nghĩa tiếng Việt “à”.
민수아, 지금 뭐 해?
Minsu à, đang làm gì đấy?
수지야, 우리 같이 가자!
Suji à, đi cùng nhau nhé!
6. Nếu phía trước là danh từ thì dùng ‘이야, 야”
의사야? 와, 멋지다!
Cậu là bác sĩ á? Tuyệt thật!
7. Trường hợp bất quy tắc biến đổi như sau:
오늘 날씨 더워.
Thời tiết nay nóng ghê.
음악 들어.
Nghe nhạc đi.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean