Động từ + 던걸
Tính từ + 던걸
1. Ngữ pháp này vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc người nói cảm thán về sự việc mới biết được trước đó. Tương đương với nghĩa “đấy, thật đấy”.
지금 생각해 보니까 그 영화 진짜 슬프던걸.
Nghĩ lại mới thấy bộ phim đó buồn thật đấy!
그 사람이 그렇게 친절하던걸!
Người đó tốt bụng thật đấy!
너 생각보다 공부 열심히 하던걸!
Cậu học chăm hơn mình tưởng đấy!
2. Vĩ tố kết thúc câu dùng khi nói như thể giải thích suy nghĩ hay chủ trương của bản thân về sự việc trong quá khứ Ngoài ra, cũng thể hiện sự phản bác của người nói một cách nhẹ nhàng, ôn hoà về ý kiến của đối phương trong khi hồi tưởng về một việc đã có kinh nghiệm hay đang biết trước đó. Tương đương với nghĩa ‘mà, đấy chứ’.
그 사람 한국말 못하던걸.
Anh ấy đâu có nói được tiếng Hàn đâu mà.
아니야, 그 옷 네가 먼저 입어보자고 했던걸.
Không phải đâu, chính cậu nói là thử mặc bộ đó trước mà.
3. Khi nói về quá khứ đã được hoàn thành thì dùng dạng ‘았/었던걸’, còn khi phỏng đoán về tương lai thì dùng dạng ‘겠던걸’.
그때 나도 갔었던걸.
Lúc đó tôi cũng đã đi mà.
비가 왔었던걸!
Trời đã mưa rồi còn gì!
4. Nếu phía trước đi với danh từ thì dùng dạng ‘(이)던걸’.
그분이 작년에 우리 선생님이던걸.
Người đó là thầy của mình năm ngoái mà.
그 남자가 너의 전 남자친구이던걸?
Người đó là bạn trai cũ của cậu mà?
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean