Động từ + 고서
1. Cấu trúc này diễn tả hành động của mệnh đề trước kết thúc thì hành động ở mệnh đề sau mới xảy ra. Sự việc ở mệnh đề trước‘-고서’ được nhấn mạnh là tiền đề của sự việc phía sau. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “sau khi…. thì/rồi….”
시험을 보고서 집에 갔어요.
Sau khi thi xong, tôi mới về nhà.
생각을 잘 해 보고서 결정을 내리세요.
Hãy suy nghĩ kỹ rồi hãy đưa ra quyết định.
2. Không kết hợp cấu trúc này với quá khứ ‘았/었’ và tương lai ‘-겠’
밥을 먹었고서 학교에 갔어요. ( x )
3. Có thể sử dụng cả ‘-고’ và ‘-고 나서’ để liệt kê trình tự hành động.
밥을 먹고 학교에 갔어요.
= 밥을 먹고 나서 학교에 갔어요.
= 밥을 먹고서 학교에 갔어요.
Ăn cơm xong rồi đến trường.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean