Động từ + 게 하다
1. Nền tảng của cấu trúc này là một tác động, lý do, căn nguyên hay sự ảnh hưởng nào đó khiến một hành động xảy ra. Vì thế mà nó có thể được dịch theo hai cách tùy theo ngữ cảnh.
– Cách thứ nhất là sự thúc ép, ép buộc thì được dịch là “bắt/ khiến/ sai/ bảo/ làm cho ai đó phải làm gì”.
엄마가 아이에게 숙제를 하게 했어요.
Mẹ đã bắt con làm bài tập.
– Cách thứ hai là sự cho phép thì được dịch là “để cho/ cho phép ai làm gì đó”
부모님이 저를 친구들이랑 놀게 해 주셨어요.
Bố mẹ đã cho phép tôi đi chơi với bạn.
2. Ở tình huống quá khứ sử dụng dạng “-게 했다”, còn tình huống ở tương lai sử dụng dạng “-게 하겠다, -게 할 것이다”.
선생님이 우리에게 숙제를 많이 하게 했어요.
Giáo viên đã bắt chúng tôi làm nhiều bài tập.
이 프로젝트가 사람들을 더 관심 갖게 할 것입니다.
Dự án này sẽ khiến mọi người quan tâm hơn.
3. Một số cấu trúc thường đi với 게 하다
3.1 Danh từ 1 bắt/ khiến cho danh từ 2 làm việc gì đó; Danh từ 1 để cho/ cho phép danh từ 2 làm gì đó
Danh từ 1 +이/가 Danh từ 2 +을/를 + Động từ-게 하다 (với nội động từ) Danh từ 1 +이/가 Danh từ 2 +에게 + Động từ-게 하다 (với ngoại động từ) |
선생님이 학생을 일찍 오게 했어요. (nội động từ)
Thầy giáo bảo học sinh đến sớm
회사에서 직원들에게 야근을 하게 합니다. (ngoại động từ)
Công ty bắt nhân viên làm thêm giờ.
3.2 Danh từ 1 gây ra, khiến cho danh từ 2 rơi vào trạng thái (lúc này thì ngữ pháp gắn với tính từ)
Danh từ 1 +이/가 Danh từ 2 +을/를 + Tính từ –게 하다 |
그 영화는 많은 사람들을 슬프게 했어요.
Bộ phim đó đã khiến nhiều người buồn.
그의 말이 저를 화나게 했어요.
Lời nói của anh ấy làm tôi tức giận.
4. Khi ngăn cấm ai đó làm gì, chúng ta dùng 못 + Động từ-게 하다
어머니는 아이가 매운 음식을 못 먹게 합니다.
Người mẹ không cho bọn trẻ ăn đồ ăn cay.
어머니는 아이가 혼자 밖에 못 나가게 합니다.
Người mẹ không cho bọn trẻ ra ngoài một mình.
5. Ngữ pháp “Động từ- 도록하다 & Động từ-게 만들다” diễn đạt cùng ý nghĩa với “Động từ-게 하다”
어머니는 아이가 혼자 밖에 못 나가게 합니다.
= 어머니는 아이가 혼자 밖에 못 나가도록 합니다.
= 어머니는 아이가 혼자 밖에 못 나가게 만듭니다.
Người mẹ không cho bọn trẻ ra ngoài một mình.
6. So sánh – 이/히/리/기/우/추- & -게 하다

_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean