Danh từ + 처럼
1. Diễn tả sự tương tự, sự tương đồng của một hành động, hình ảnh, sự việc nào đó giống, tương tự với một thứ nào khác. Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “giống như, như, giống”.
그는 모델처럼 키가 크고 멋있어요.
Anh ấy cao và đẹp trai như người mẫu.
아이처럼 순수한 마음을 가지고 있어요.
Có trái tim trong sáng như một đứa trẻ.
그 사람은 그림자처럼 항상 조용히 따라다녀요.
Người đó lặng lẽ đi theo như cái bóng.
아무 일도 없었던 것처럼 행동하지 마세요.
Đừng hành động như thể không có chuyện gì xảy ra.
2. Tương tự với ‘같이’ (Có thể thay thế)
너는 천사처럼 착해.
=너는 천사같이 착해.
Bạn hiền như thiên thần.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Sơ cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean