Danh từ + 중에서
Diễn tả việc lựa chọn, so sánh hoặc xác định giữa nhiều đối tượng với ý nghĩa ‘여러가지중에서’ “Trong nhiều cái” “trong số” nhằm nhấn mạnh việc chọn một cái trong nhiều cái.
음식 중에서 비빔밥을 제일 좋아해요.
Trong các món ăn, tôi thích nhất bibimbap.
친구들 중에서 민지가 제일 착해요.
Trong số bạn bè, Minji là người hiền nhất.
이 세 사람 중에서 누가 제일 잘생겼어요?
Trong ba người này, ai đẹp trai nhất?
한국 노래 중에서 BTS 노래를 제일 좋아해요.
Trong các bài hát Hàn, tôi thích nhất bài của BTS.
사 계절 중에서 어느 계절을 제일 좋아해요?
Trong 4 mùa , bạn thích nhất mùa nào.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Sơ cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean