Danh từ + 의
1. [N1의N2]Là một trợ từ sở hữu, đứng sau danh từ để chỉ sự sở hữu, tương đương với nghĩa “của” trong tiếng Việt. Trợ từ thêm vào sau danh từ , cho biết danh từ phía trước là chủ sở hữu của danh từ phía sau. (N2 của N1)
친구의 책 sách của bạn.
엄마의 가방 túi xách của mẹ
선생님의 목소리는 항상 차분해요.
Giọng của giáo viên luôn điềm đạm.
서울의 날씨가 요즘 많이 더워졌어요.
Thời tiết của Seoul dạo này nóng lên nhiều.
이 사진은 우리 가족의 추억이에요.
Bức ảnh này là kỷ niệm của gia đình chúng tôi.
저 아이는 고양이의 꼬리를 잡고 있어요.
Đứa bé đó đang nắm đuôi của con mèo.
2. Với 저의, 나의, 너의 có thể rút gọn thành 제, 내, 네.
내 핸드폰은 고장났어요.
Điện thoại của tôi hỏng rồi.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Sơ cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean