Động từ + (으)면 안 되다
Gắn vào sau thân động từ, tính từ diễn tả sự cấm đoán, ngăn cấm ai đó làm gì, làm gì thì không được, không nên làm gì hoặc đưa quy định, lời khuyên một cách nhẹ nhàng
Động từ/ tính từ có patchim +으면 안 되다
Động từ/ tính từ không có patchim, patchimㄹ +면 안 되다
쓰레기를 함부로 버리면 안 돼요.
Không được vứt rác bừa bãi
수업 시간에 자면 안 돼요.
Không được ngủ trong giờ học
이 약을 많이 먹으면 안 돼요.
Không được uống nhiều thuốc này
도서관에서 큰 소리로 책을 읽으면 안 돼요.
Không được đọc sách thành tiếng to ở trong thư viện
우리가 사랑하면 안 돼요?
Chúng ta không thể yêu nhau được sao?
미성년자는 술을 먹으면 안 돼요.
Trẻ vị thành niên không được uống rượu.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Sơ cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean