Động từ + (으)ㄹ줄알다/ 모르다
Cấu trúc này còn diễn tả khả năng, kỹ năng hoặc kiến thức về một hành động nào đó. Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “biết/không biết làm gì đó” hoặc “có/không có khả năng làm gì đó”.
(으)ㄹ 줄 알다 → Biết làm gì
(으)ㄹ 줄 모르다 → Không biết làm gì
저는 수영할 줄 알아요.
Tôi biết bơi.
동생은 자전거를 탈 줄 몰라요.
Em tôi không biết đi xe đạp.
한국 음식을 만들 줄 알아요?
Bạn có biết nấu món Hàn không?
저는 피아노를 칠 줄 몰라요.
Tôi không biết chơi piano.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Sơ cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean