Động từ /Tính từ + (으)ㄹ 수 있다/ 없다
Diễn tả chủ ngữ có khả năng, năng lực làm gì đó hoặc không có khả năng thực hiện hành động nào đó.nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “có thể” và “không thể”.
한국 신문을 이해할 수 있어요.
Tôi có thể hiểu báo Hàn Quốc.
저는 기타를 칠 수 없어요.
Tôi không thể chơi guitar.
인터넷에서 영화표를 예매할 수 있어요.
Có thể đặt vé trước trên mạng.
저는 오른손으로 글씨를 쓸 수 없어요.
Tôi không thể viết chữ bằng tay phải.
한국어 발음은 외국인에게 어려울 수 있어요.
Phát âm tiếng Hàn có thể khó với người ngoại quốc.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Sơ cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean