Động từ/Tính từ + 아/어라
1. Là cách nói suồng sã, thân mật của ngữ pháp (으)세요 “Hãy” khi yêu cầu, sai bảo với người ít tuổi hơn, người có mối quan hệ thân thiết, gần gũi,….
늦었으니까 빨리 가라.
Muộn rồi nên đi nhanh lên
엄마 말을 좀 잘 들어라.
Hãy nghe lời mẹ đi
시간이 없어서 빨리 먹어라.
Vì không có thời gian nên ăn nhanh lên
2. Dùng ‘지마라’ với biểu hiện ngăn cấm ‘지말다’.
친구와 싸우지 마라.
Đừng có đánh nhau với bạn.
오늘 태풍이 와서 집에 나가지 마라.
Hôm nay bão về nên đừng có đi ra ngoài.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Sơ cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean