Động từ/ Tính từ + 는데요
1. Dùng để từ chối, khước từ một cách lịch sự nêu ra quan điểm khác của người nói hoặc đưa ra thông tin muốn nói. Ngoài ra có thể dùng khi phản bác nhẹ nhàng, khẳng định điều gì đó.
A : 내일 와 줄 수 있어요?
Mai bạn đến được không?
B : 그건 좀 힘든데요!
Cái đó hơi khó á.
A : 지금 시간이 있으면 도서관에 같이 가요.
Bây giờ nếu có thời gian thì cùng đi thư viện.
B : 지금 시간이 없는데요?
Bây giờ mình không có thời gian lắm
2. Diễn tả sự cảm thán bất ngờ.
와 너무 예쁜데요!
Oa, đẹp quá.
목소리가 너무 좋은데요!
Giọng hay quá ạ.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Sơ cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean