Động từ + 더라
Tính từ + 더라
Danh từ + 이더라/더라
1. Ngữ pháp này sử dụng để cảm thán về sự thật mà người nói cảm nhận hoặc trải nghiệm trực tiếp ở quá khứ đối với bạn bè hay người nhỏ hơn. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “…đấy”.
Không dùng để nói về hành động được thực hiện trực tiếp bởi bản thân người nói.
그 영화 생각보다 재미있더라.
Phim đó thú vị hơn mình tưởng đấy.
처음에는 별로일 줄 알았는데, 직접 들어보니까 발표 내용이 꽤 논리적이더라.
Ban đầu tưởng là không ra gì, nhưng khi nghe trực tiếp thì nội dung thuyết trình rất logic đấy.
자료를 직접 분석해 보니까, 우리가 생각했던 원인과는 전혀 다르더라.
Sau khi trực tiếp phân tích tài liệu, thì thấy nguyên nhân hoàn toàn khác với những gì ta nghĩ.
2. Khi nói về một thực tế trong quá khứ đã được hoàn thành thì dùng dạng thức ‘았/었더라’.
어제 본 드라마, 마지막 장면이 정말 감동적이었더라.
Cảnh cuối phim hôm qua thật sự rất cảm động.
며칠 전에 갔던 전시회, 작품들이 정말 인상적이었더라.
Buổi triển lãm mấy hôm trước ấy, các tác phẩm thực sự rất ấn tượng đấy.
3. Nếu phía trước đi với danh từ thì dùng dạng ‘(이)더라’.
교수님 수업, 생각보다 질문이 많고 토론 중심이더라.
Lớp của giáo sư đó, không ngờ lại nhiều câu hỏi và thảo luận đến vậy.
말투는 부드러웠지만, 실제로는 굉장히 단호한 사람이더라.
Giọng nói thì nhẹ nhàng, nhưng thực tế lại là người rất kiên quyết đấy.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean