Danh từ + 이나마/ 나마
1. Ngữ pháp này gắn vào danh từ dùng để thể hiện ý nghĩa rằng dù không vừa lòng nhưng danh từ đó vẫn ở trong mức độ chấp nhận được hoặc trong tình huống hiện tại thì không còn sự lựa chọn nào khác, có thể dịch nghĩa tiếng Việt là “mặc dù chỉ là…,tuy … nhưng, mặc dù … nhưng, dù chỉ là…”.
작은 방이나마 내 방이 생겨서 좋아요.
Tuy chỉ là một căn phòng nhỏ, nhưng tôi vui vì có phòng riêng.
물 한 잔이나마 드시고 가세요.
Dù chỉ là một ly nước, mời anh uống trước khi đi.
잠시나마 쉴 수 있어서 다행이에요.
Dù chỉ nghỉ được một chút, tôi cũng thấy may mắn.
조금이나마 도움이 되었으면 좋겠습니다.
Dù chỉ giúp được một chút thôi, tôi cũng mong là có ích.
고향에 잠시나마 다녀올 수 있어서 기뻤다.
Dù chỉ được về quê trong chốc lát, tôi cũng thấy vui.
2. Phía trước có thể kết hợp với ‘(으)로, 에, 에서, 에게,…’
편지로나마 마음을 전하고 싶었어요.
Dù chỉ là qua thư, tôi cũng muốn gửi gắm tấm lòng.
친구에게나마 내 고민을 털어놓을 수 있었어.
Dù chỉ là với bạn, tôi cũng có thể trút được nỗi lòng.
3. Phía trước có thể kết hợp với các từ như ‘조금, 잠시, 늦게,..’ hoặc các trợ từ như ‘이렇게, 저렇게, 그렇게…”
잠시나마 행복했어요.
Dù chỉ trong chốc lát, tôi cũng đã rất hạnh phúc.
이렇게나마 다시 만나게 되어 반갑습니다.
Dù chỉ có thể gặp lại theo cách này, tôi cũng rất vui mừng.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean