Động từ + (으)ㄹ지라도
Tính từ + (으)ㄹ지라도
1. Ngữ pháp thể hiện ý nghĩa dù công nhận hay giả định tình huống ở vế trước có thể đúng hoặc xảy ra, nhưng vế sau lại không bị ảnh hưởng bởi điều đó. Có nghĩa tương đương với tiếng Việt là “cho dù có…; cho dù… cũng, mặc dù…nhưng”.
비가 올지라도 나는 갈 거예요.
Dù trời có mưa đi nữa, tôi vẫn sẽ đi.
모두가 반대할지라도 저는 제 길을 가겠습니다.
Dù tất cả mọi người phản đối, tôi vẫn sẽ đi con đường của mình.
실패할지라도 시도해 보고 싶어요.
Dù có thể thất bại, tôi vẫn muốn thử.
도와줄 사람이 없을지라도 혼자 해낼 수 있어요.
Dù không có ai giúp, tôi vẫn có thể tự làm được.
비쌀지라도 품질이 좋으면 살 거예요.
Dù đắt nhưng nếu chất lượng tốt thì tôi sẽ mua.
2. Khi đứng sau danh từ thì được dùng với dạng ‘일지라도’.
아이일지라도 예의는 지켜야 해요.
Dù là trẻ con cũng phải giữ phép lịch sự.
외국인일지라도 한국 법을 따라야 합니다.
Dù là người nước ngoài cũng phải tuân theo luật Hàn Quốc.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean