Động từ+ 잖아요
Tính từ +잖아요
1. Ngữ pháp này dùng phổ biến nhất khi người nói muốn nhấn mạnh điều mà cả người nói và người nghe đều biết hoặc nhắc lại điều người nghe có thể quên hoặc không nhớ rõ, hoặc để biện minh lý do. Có thể dịch sang tiếng Việt là “chẳng phải… còn gì nữa, vì vậy…” ; “không, điều đó không đúng. Thực tế là …”.
춥잖아요, 문 좀 닫아요.
Trời lạnh mà, đóng cửa lại đi.
그 사람 친절하잖아요.
Người đó tốt bụng mà.
그거 네가 먼저 하자고 했잖아요. 지금 와서 왜 말을 바꿔요?
Cái đó là cậu đề nghị làm trước còn gì. Giờ lại đổi ý là sao?
시험이 내일이잖아요. 지금 놀고 있을 때가 아니에요.
Mai là thi rồi còn gì. Không phải lúc đi chơi đâu.
봐, 결국엔 그렇게 됐잖아요. 내가 뭐랬어요?
Thấy chưa, cuối cùng thành ra như vậy đấy. Tớ đã nói gì?
2. Có thể dùng với quá khứ ‘았/었’.
그 영화, 내가 추천했잖아요. 진짜 재밌다니까요.
Bộ phim đó là tớ đã giới thiệu mà. Thật sự rất hay đó!
이미 끝났잖아요. 다시 시작할 수는 없어요.
Đã kết thúc rồi còn gì. Không thể bắt đầu lại đâu.
3. Nếu phía trước là danh từ thì dùng dạng ‘(이)잖아요’.
지금이 얼마나 중요한 시기잖아요. 더 이상 실수하면 안 돼요.
Giờ là thời điểm quan trọng thế nào, cậu biết mà. Không được sai thêm nữa đâu.
우리는 아직 학생이잖아요. 돈을 함부로 쓰면 안 되죠.
Mình vẫn là học sinh còn gì. Không thể tiêu tiền tùy tiện được.
4. So sánh ‘잖아요’ & ‘거든요’

_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean