Danh từ + 이자
Ngữ pháp này được gắn sau danh từ dùng khi thể hiện một đối tượng đồng thời có đến hai tư cách. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “vừa là… vừa là…”.
그는 배우이자 가수입니다.
Anh ấy vừa là diễn viên vừa là ca sĩ.
그녀는 뛰어난 과학자이자 인권 운동가로 알려져 있다.
Cô ấy được biết đến là một nhà khoa học xuất sắc và cũng là một nhà hoạt động nhân quyền.
이 노래는 추억이자 위로예요.
Bài hát này là ký ức, đồng thời là sự an ủi.
그 선택은 모험이자 기회였다.
Quyết định đó vừa là mạo hiểm, vừa là cơ hội.
이것은 실수이자 배움의 기회입니다.
Đây là một sai lầm, nhưng cũng là cơ hội để học hỏi.
이 축제는 문화이자 관광 산업의 결합체입니다.
Lễ hội này là sự kết hợp giữa văn hóa và ngành du lịch.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean