Danh từ + (으)ㄹ 막론하고
Ngữ pháp thể hiện ý nghĩa không phân biệt đối tượng đó và được bao gồm toàn bộ. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “không kể/bất kể/dù là/không phân biệt…”.
Ngữ pháp này thường đi với các danh từ như ‘남녀노소 (nam nữ già trẻ), 동서양 (Đông Tây), 여야 (đảng cầm quyền và đảng đối lập) . Chủ yếu được dùng trong văn viết.
남녀노소를 막론하고 모두 입장 가능합니다.
Bất kể là nam hay nữ, già hay trẻ, tất cả đều có thể vào cửa.
지원자는 경력을 막론하고 누구나 신청할 수 있습니다.
Bất kể có kinh nghiệm hay không, ai cũng có thể đăng ký.
직위를 막론하고 규칙은 모두에게 적용됩니다.
Dù là chức vụ nào, quy định vẫn được áp dụng cho tất cả.
기후를 막론하고 이 작물은 잘 자랍니다.
Dù khí hậu nào, loại cây này cũng phát triển tốt.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean