Chủ Nhật, Tháng 10 19, 2025
HomeNgữ PhápTiếng Hàn Trung Cấp 을 것/ㄹ 것: "việc sẽ, điều sẽ..." 

[Ngữ pháp] 을 것/ㄹ 것: “việc sẽ, điều sẽ…” 

Động từ + 을 것/ㄹ 것 

Tính từ + 을 것/ㄹ 것 

1. Cấu trúc –(으)ㄹ 것 là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Hàn, thường xuất hiện trong các cấu trúc phức như –(으)ㄹ 것이다, –(으)ㄹ 것 같다, –(으)ㄹ 것처럼, v.v. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “việc sẽ, điều sẽ…”.

이 일은 생각보다 오래 걸릴 것 같아요.
Việc này có vẻ sẽ tốn nhiều thời gian hơn tôi nghĩ.

저는 내년에 유학을 갈 것입니다.
Tôi sẽ đi du học vào năm sau.

2.  Động từ/ Tính từ + (으)ㄹ 것: Danh từ hoá thì tương lai của động từ và tính từ. ‘것’ (việc, điều) là danh từ phụ, giúp danh từ hóa mệnh đề. 

그가 올 것은 분명하다.
Việc anh ấy sẽ đến là điều chắc chắn.

이 일이 끝날 것은 시간 문제야.
Việc này sẽ kết thúc chỉ là vấn đề thời gian thôi.

3. Động từ/ Tính từ + –(으)ㄹ 것이다: Diễn tả dự định, dự đoán chắc chắn hoặc lời hứa trong tương lai. Có thể dịch tương đương trong tiếng Việt là “sẽ”. 

내일 여행을 갈 것이다.
Ngày mai tôi sẽ đi du lịch.

그 사람은 분명히 올 것이다.
Người đó chắc chắn sẽ đến.

4. Động từ/ Tính từ + –(으)ㄹ 것 같다: Diễn rả phỏng đoán không chắc chắn. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “có vẻ như sẽ…” 

비가 올 것 같아요.
Hình như trời sắp mưa.

시험에 떨어질 것 같아서 걱정돼요.
Tôi lo vì có vẻ sẽ trượt kỳ thi.

5. Động từ/ Tính từ + –(으)ㄹ 것처럼: Dùng khi so sánh với một khả năng trong tương lai hoặc mô tả cảm xúc mạnh. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “như thể là sẽ…”. 

하늘이 무너질 것처럼 울었어요.
Tôi khóc như thể bầu trời sắp sụp xuống.

죽을 것처럼 아팠어요.
Đau như thể sắp chết vậy.

6. Động từ/ Tính từ + –(으)ㄹ 것 같지 않다 / 아닐 것 같다: Biểu hiện dự đoán phủ định, nghi ngờ về khả năng xảy ra của một việc. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “có vẻ sẽ không…”.

오늘은 그가 오지 않을 것 같아요.
Có vẻ hôm nay anh ấy sẽ không đến.

합격할 것 같지 않아요.
Tôi thấy có vẻ sẽ không đậu.

7. Động từ/ Tính từ + –(으)ㄹ 것이라고 생각하다: Sử dụng khi trình bày suy nghĩ, dự đoán của bản thân hoặc ý kiến về tương lai. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “Tôi nghĩ rằng sẽ…”.

그 친구가 합격할 것이라고 생각해요.
Tôi nghĩ rằng bạn đó sẽ đậu.

이 일이 곧 끝날 것이라고 믿고 있어요.
Tôi tin rằng việc này sắp xong.

_________________

Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây

🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Bài Viết Mới Nhất

Bài Viết Xem Nhiều Nhất

153 Ngữ pháp sơ cấp

Đề TOPIK Không Công Khai

Đề Thi TOPIK Công Khai