Động từ + (으)랴 + Động từ + (으)랴
Ngữ pháp này dùng thể hiện sự bận rộn vì cùng lúc phải làm rất nhiều việc (phải liệt kê từ 2 hành động trở lên). Có thể dịch là “nào là… nào là…”; “vừa lo… vừa lo….”.
청소하랴, 빨래하랴 정신이 없어요.
Nào là dọn dẹp, nào là giặt giũ, tôi bận tối mắt tối mũi.
회사일하랴, 집안일하랴 너무 바빠요.
Vừa lo việc công ty, vừa lo việc nhà, tôi bận lắm.
숙제하랴 시험 준비하랴 밤을 샜어요.
Vừa làm bài tập, vừa ôn thi, tôi đã thức trắng đêm.
애 보랴, 밥 하랴 하루가 어떻게 가는지 모르겠어요.
Vừa trông con, vừa nấu cơm, tôi không biết một ngày trôi qua thế nào nữa.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean