Động từ + 아 두다/ 어 두다
1. Cấu trúc này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng trạng thái của nó vẫn duy trì và kéo dài đến hiện tại và tương lai. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “đã…, đã … sẵn rồi”.
Tương tự với ngữ pháp ‘아/어 놓다’, cấu trúc này chỉ kết hợp với động từ.
중요한 파일은 USB에 저장해 두었어요.
Tôi đã lưu các tệp quan trọng vào USB rồi.
자리 맡아 두었어요.
Tôi đã giữ sẵn chỗ rồi.
책을 책상 위에 올려 두었어요.
Tôi đã để sách sẵn lên bàn.
2. Cấu trúc này diễn tả một hành động nào đó xảy ra trước nhằm chuẩn bị cho một hành động hoặc trạng thái khác.
비가 올 것 같아서 우산을 챙겨 두었어요.
Thấy trời có vẻ mưa nên tôi đã mang sẵn ô theo.
중요한 파일은 따로 저장해 두세요.
Hãy lưu riêng các tập tin quan trọng trước.
3. Cấu trúc ‘-아/어 놓다 & 아/어 두다’ gần tương đương nhau, nhiều trường hợp có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, so với ‘-아/어 놓다’ thì trạng thái của ‘아/어 두다’ được duy trì lâu hơn. Vì thế, sử dụng 아/어 두다 nhiều trong các trường hợp duy trì trạng thái.
컴퓨터를 켜 놓았어요.
Tôi bật sẵn máy tính rồi (để dùng ngay hoặc đang dùng dở).
컴퓨터를 켜 두었어요.
Tôi bật máy tính trước (để chuẩn bị cho việc gì đó, và giữ nguyên trạng thái bật.)
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean