SAP의 Treasury 모듈, 공식적으로는 **SAP Treasury and Risk Management (TRM)**은 SAP Financial Supply Chain Management (FSCM)의 하위 모듈로, 기업의 자금 운용, 금융 리스크 관리 및 규제 준수를 체계적으로 수행하기 위한 기능을 제공합니다.
Mô-đun Treasury của SAP, còn gọi là SAP Treasury and Risk Management (TRM), là một phần của SAP Financial Supply Chain Management (FSCM), giúp doanh nghiệp quản lý ngân quỹ, rủi ro tài chính và tuân thủ quy định một cách hiệu quả.
이 모듈은 현금 흐름 최적화, 투자 전략 수립, 금융거래 리스크 분석 및 대응 등을 중심으로 구성됩니다.
Mô-đun này tập trung vào tối ưu hóa dòng tiền, xây dựng chiến lược đầu tư và phân tích – ứng phó với rủi ro tài chính.
주요 기능
Các chức năng chính
1. 거래 관리 (Transaction Management)
Quản lý Giao dịch Tài chính
금융 투자, 차입, 파생상품 등 다양한 금융거래를 생성하고 거래 수명주기에 따라 생성 → 처리 → 결제까지 관리합니다.
Quản lý các giao dịch tài chính như đầu tư, vay vốn, công cụ phái sinh và theo dõi vòng đời giao dịch từ khởi tạo đến thanh toán.
금융 상품 등록 및 계약 체결
Đăng ký sản phẩm tài chính và ký kết hợp đồng
거래의 시가평가 및 이자계산
Định giá thị trường và tính lãi của giao dịch
결제 및 정산 처리
Thực hiện thanh toán và quyết toán
2. 시장 리스크 관리 (Market Risk Management)
Quản lý Rủi ro Thị trường
금리, 환율 등의 변동성에 따른 시장 리스크를 식별하고 시나리오 분석, 민감도 분석 등을 통해 대응합니다.
Xác định và kiểm soát rủi ro thị trường như biến động lãi suất, tỷ giá thông qua phân tích kịch bản và phân tích độ nhạy.
금리 리스크 분석
Phân tích rủi ro lãi suất
외환 포지션 노출 관리
Quản lý phơi nhiễm ngoại hối
VaR (Value at Risk) 분석 기능
Tính toán giá trị rủi ro (VaR)
3. 신용 리스크 관리 (Credit Risk Management)
Quản lý Rủi ro Tín dụng
거래 상대방의 부도 위험을 평가하고 한도를 설정하여 리스크를 통제합니다.
Đánh giá rủi ro vỡ nợ của đối tác và thiết lập hạn mức tín dụng để kiểm soát rủi ro.
신용 등급 관리
Quản lý xếp hạng tín dụng
거래 상대별 신용 한도 설정
Thiết lập hạn mức tín dụng theo đối tác
신용 리스크 노출 모니터링
Giám sát phơi nhiễm rủi ro tín dụng
4. 포트폴리오 관리 (Portfolio Management)
Quản lý Danh mục Đầu tư
투자 상품을 포트폴리오 단위로 관리하며 수익률 분석 및 리밸런싱 기능을 통해 최적화합니다.
Quản lý các sản phẩm đầu tư theo danh mục và tối ưu hóa thông qua phân tích lợi suất và tái cân bằng danh mục.
투자전략 시뮬레이션
Mô phỏng chiến lược đầu tư
포트폴리오별 수익률 분석
Phân tích lợi suất theo danh mục
리스크 기반 포트폴리오 조정
Điều chỉnh danh mục theo rủi ro
5. 내부자금관리 (In-House Cash Management)
Quản lý Ngân quỹ Nội bộ
그룹 내 자회사 간 자금 상계 및 내부 결제를 통해 거래 비용을 절감하고 효율성을 높입니다.
Thực hiện bù trừ và thanh toán nội bộ giữa các công ty con trong tập đoàn nhằm giảm chi phí giao dịch và nâng cao hiệu quả.
내부계좌관리 및 가상계좌 활용
Quản lý tài khoản nội bộ và sử dụng tài khoản ảo
중앙 집중 자금 관리
Quản lý tập trung dòng tiền
인터컴퍼니 정산 자동화
Tự động hóa quyết toán liên công ty
6. 노출 관리 (Exposure Management)
Quản lý Phơi nhiễm Tài chính
로지스틱스 및 영업 활동에서 발생하는 환 리스크나 금리 리스크 노출을 식별하고 헤징 전략을 적용합니다.
Xác định phơi nhiễm tỷ giá/lãi suất từ các hoạt động logistics và bán hàng, sau đó áp dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro.
7. 업무 파트너 관리 (Business Partner Management)
Quản lý Đối tác Giao dịch
금융 거래에 참여하는 거래 상대방의 마스터 데이터를 관리합니다.
Quản lý dữ liệu đối tác giao dịch tham gia các giao dịch tài chính.
8. 규제 준수 및 감사 기능 (Regulatory Compliance & Audit)
Tuân thủ Quy định và Kiểm toán
회계 규정 및 금융 감독 기관의 규제 기준을 만족할 수 있도록 감사 추적, 리포팅, 위험 내역 기록 기능을 제공합니다.
Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ quy định tài chính thông qua chức năng ghi nhận lịch sử, lập báo cáo và truy vết kiểm toán.
9. SAP TR 모듈의 중요성
Tầm quan trọng của mô-đun SAP TR
항목 | 내용 (Hàn) | Nội dung (Việt) |
---|---|---|
유동성 최적화 | 그룹 전체의 현금 흐름을 최적화하여 재무 안정성 확보 | Tối ưu hóa dòng tiền của toàn tập đoàn để đảm bảo ổn định tài chính |
리스크 통제 | 다양한 금융 리스크에 선제적으로 대응 | Kiểm soát rủi ro tài chính một cách chủ động |
전략적 투자 | 포트폴리오 분석을 통해 효율적인 자산 운용 가능 | Phân tích danh mục giúp quản lý tài sản hiệu quả |
규제 준수 | 국제 기준에 맞춘 리스크 보고 및 감사 대응 가능 | Đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm toán và báo cáo quốc tế |
SAP 통합성 | FI, CO, FSCM 등과 연계되어 단일 시스템 내 통합 재무 관리 가능 | Tích hợp với các mô-đun khác như FI, CO để quản lý tài chính tổng thể |
_________________
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean