1. SAP ERP 개념
Khái niệm SAP ERP
SAP는 독일 소프트웨어 회사로, 2021년 기준 전 세계 ERP 시장 점유율 1위를 차지하고 있습니다. 한국에서는 “SAP를 개발한다”는 말을 흔히 “SAP 솔루션을 통해 ERP 시스템을 구축한다”는 의미로 사용합니다. 정식 발음은 “에스-에이-피”입니다.
SAP là công ty phần mềm của Đức, dẫn đầu thị trường ERP toàn cầu năm 2021. Ở Hàn Quốc, “phát triển SAP” thường có nghĩa là xây dựng hệ thống ERP bằng giải pháp SAP. Cách phát âm đúng là “S-A-P”.
2. SAP 개발 언어 – ABAP
Ngôn ngữ lập trình SAP – ABAP
ABAP는 SAP 패키지 개발을 위한 전용 언어로, 사용자 맞춤형(Customizing) 개발에 사용됩니다. 자체 개발 패키지는 CBO(Customer Bolt-On)라고 합니다.
ABAP là ngôn ngữ lập trình chuyên dùng để phát triển các gói tùy chỉnh trong SAP. Các gói do doanh nghiệp tự phát triển gọi là CBO (Customer Bolt-On).
3. SAP ERP의 12가지 주요 모듈
12 module chính của SAP ERP

3.1 회계 관련 모듈
Các module liên quan đến kế toán
1. FI: 재무회계 – 수익/비용/자산 등 기표
FI: Kế toán tài chính – hạch toán doanh thu, chi phí, tài sản…
2. CO: 관리회계 – 원가 계산, 수익성 분석
CO: Kế toán quản trị – tính giá thành, phân tích lợi nhuận
3. TR: 자금관리 – 금융자산, 현금 유동성 관리
TR: Quản lý tài chính – tài sản tài chính, dòng tiền
3.2 물류 관련 모듈
Các module liên quan đến vận chuyển
4. MM: 자재관리 – 구매, 입고, 자재소요계획(MRP)
MM: Quản lý vật tư – mua hàng, nhập kho, lập kế hoạch nhu cầu vật tư
5. PM: 설비관리 – 정비계획, 설비 보전
PM: Quản lý thiết bị – bảo trì và kế hoạch bảo dưỡng
6. QM: 품질관리 – 제품 개발, 생산, 수리 등
QM: Quản lý chất lượng – từ phát triển, sản xuất đến bảo hành
7. PP: 생산관리 – 생산계획 및 활동 관리
PP: Quản lý sản xuất – lập kế hoạch và kiểm soát sản xuất
8. SD: 영업유통 – 주문, 출하, 판매분석
SD: Bán hàng & phân phối – đặt hàng, giao hàng, phân tích bán hàng
3.3 인사 관련 모듈
Các module liên quan đến HR
9. HR: 인사관리 – 조직, 인재, 급여, 성과 관리
→ HR: Quản lý nhân sự – tổ chức, nhân lực, lương và hiệu suất
3.4 공통 모듈
Các module chung khác
10. PS: 프로젝트 시스템 – 건설, 연구 등 프로젝트 기반 관리
PS: Hệ thống quản lý dự án – thích hợp cho xây dựng, nghiên cứu…
11. WF: 워크플로우 – 내부 협업 및 문서 프로세스 관리
WF: Quy trình công việc – hỗ trợ cộng tác và quản lý tài liệu nội bộ
12. IS: 산업 솔루션 – 업종별 특화 모듈 (예: 상사, 자동차, 금융)
IS: Giải pháp ngành – các mô-đun chuyên biệt theo ngành (ví dụ: thương mại, ô tô, tài chính)
4. 국내 SAP 시장 현황
Hiện trạng thị trường nội địa SAP
1995년 삼성의 도입을 시작으로 SAP는 국내 ERP 시장 점유율 1위를 유지 중입니다. 삼성, 현대, 포스코 등 주요 기업이 사용 중이며, 기존 Oracle 기반 ERP에서 SAP로 전환하는 기업도 증가하고 있습니다.
Từ năm 1995 khi Samsung lần đầu áp dụng SAP, SAP đã giữ vị trí số 1 tại thị trường ERP Hàn Quốc. Các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai, POSCO đang sử dụng, và nhiều doanh nghiệp cũng đang chuyển đổi từ Oracle sang SAP.
Nguồn: Sưu tầm
Từ Hán-Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
전사적 자원관리 | Quản lý tài nguyên doanh nghiệp (ERP) |
솔루션 | Giải pháp (solution) |
개발 | Phát triển |
패키지 | Gói phần mềm |
사용자 맞춤형 | Tùy chỉnh theo người dùng |
자체 | Tự phát triển / nội bộ |
재무회계 (FI) | Kế toán tài chính |
관리회계 (CO) | Kế toán quản trị |
자금관리 (TR) | Quản lý tài chính / dòng tiền |
자재관리 (MM) | Quản lý vật tư |
설비관리 (PM) | Quản lý thiết bị |
품질관리 (QM) | Quản lý chất lượng |
생산관리 (PP) | Quản lý sản xuất |
영업유통 (SD) | Bán hàng và phân phối |
인사관리 (HR) | Quản lý nhân sự |
조직 | Cơ cấu tổ chức |
급여 | Lương |
성과 | Thành tích / hiệu suất |
프로젝트 시스템 (PS) | Hệ thống quản lý dự án |
워크플로우 (WF) | Quy trình làm việc / cộng tác |
산업 솔루션 (IS) | Giải pháp theo ngành |
상사 | Công ty thương mại |
무역 | Ngoại thương / xuất nhập khẩu |
구매 | Mua hàng |
판매 | Bán hàng |
유동성 | Tính thanh khoản |
회계처리 | Xử lý kế toán |
표준원가 | Giá thành tiêu chuẩn |
수익성 분석 | Phân tích lợi nhuận |
_________________
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean