1. 개요 – Tổng quan
SAP 재무회계(Financial Accounting, FI) 모듈은 기업의 재무 상태와 경영 성과를 정확하게 파악하고 보고하기 위한 핵심 기능을 담당합니다.
Mô-đun kế toán tài chính (FI) của SAP đảm nhiệm chức năng cốt lõi giúp xác định và báo cáo chính xác tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
이 모듈에서는 수익, 비용, 자산, 부채, 자본 등의 요소를 전표를 통해 기록하고 재무제표를 생성합니다.
Trong mô-đun này, các yếu tố như doanh thu, chi phí, tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu được ghi nhận qua phiếu kế toán và tạo ra báo cáo tài chính.
2. 주요 회계 요소 및 기표 프로세스
Các yếu tố kế toán chính và quy trình ghi sổ
2.1 수익(Revenue) 기표
Ghi sổ doanh thu (Revenue)
매출: 상품 또는 서비스 판매로 인해 발생한 수익 기록
Doanh thu bán hàng: Ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ
기타 수익: 이자 수익, 임대료 수익 등
Doanh thu khác: Ghi nhận lãi tiền gửi, doanh thu cho thuê, v.v.
2.2 비용(Expense) 기표
Ghi sổ chi phí (Expense)
매출원가: 상품 매입, 생산 원가 등
Giá vốn hàng bán: Chi phí mua hàng, chi phí sản xuất liên quan trực tiếp đến bán hàng
판매비와관리비: 급여, 임차료, 광고비 등
Chi phí quản lý & bán hàng: Ghi nhận chi phí vận hành như lương, thuê nhà, quảng cáo
기타비용: 이자 비용, 감가상각비 등
Chi phí khác: Như chi phí lãi vay, khấu hao, v.v.
2.3 자산(Asset) 기표
Ghi sổ tài sản (Asset)
유동자산: 현금, 매출채권, 재고자산 등 1년 이내 현금화
Tài sản ngắn hạn: Tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho có thể chuyển đổi trong 1 năm
비유동자산: 건물, 특허권, 투자자산 등
Tài sản dài hạn: Nhà xưởng, bằng sáng chế, tài sản đầu tư giữ lâu dài
2.4 부채(Liability) 기표
Ghi sổ nợ phải trả (Liability)
유동부채: 매입채무, 단기차입금 등 1년 이내 상환
Nợ ngắn hạn: Khoản phải trả, vay ngắn hạn phải thanh toán trong vòng 1 năm
비유동부채: 장기차입금, 퇴직급여 충당부채 등
Nợ dài hạn: Vay dài hạn, dự phòng trợ cấp thôi việc
2.5 자본(Equity) 기표
Ghi sổ vốn chủ sở hữu (Equity)
자본금: 주주가 출자한 금액
Vốn điều lệ: Số vốn do cổ đông góp
이익잉여금: 누적된 기업의 이익
Lợi nhuận giữ lại: Lợi nhuận tích lũy của doanh nghiệp
3. SAP FI 모듈에서의 기표 절차
Quy trình ghi sổ kế toán trong SAP FI
SAP FI 모듈에서는 모든 회계 거래를 전표를 통해 기록합니다.
Trong SAP FI, tất cả các giao dịch kế toán được ghi nhận qua phiếu kế toán.
전표(Voucher): 거래 내용을 증빙하는 문서
Phiếu kế toán: Tài liệu chứng minh giao dịch
차변(Debit) / 대변(Credit):
Bên nợ / Bên có:
– 차변: 자산 증가, 비용 발생, 부채/자본 감소
Bên nợ: Tăng tài sản, phát sinh chi phí, giảm nợ hoặc vốn
– 대변: 자산 감소, 수익 발생, 부채/자본 증가
Bên có: Giảm tài sản, phát sinh doanh thu, tăng nợ hoặc vốn
SAP 시스템은 입력된 전표를 기반으로 자동으로 재무제표를 생성합니다:
Hệ thống SAP sẽ tự động tạo báo cáo tài chính dựa trên các phiếu đã nhập:
– 대차대조표: 자산 = 부채 + 자본
Bảng cân đối kế toán: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn
– 손익계산서: 수익 – 비용 = 당기순이익
Báo cáo kết quả kinh doanh: Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận ròng
– 현금흐름표: 현금의 유입과 유출
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Dòng tiền vào và ra
4. 주요 용어 정리
Giải thích thuật ngữ chính
📝 용어 | 📖 설명 | 📘 Thuật ngữ | 📗 Giải thích |
---|---|---|---|
계정과목 | 거래 내용을 나타내는 명칭 (예: 현금, 매출, 급여) | Tài khoản kế toán | Tên gọi cụ thể của nội dung giao dịch (VD: tiền mặt, doanh thu) |
전표 | 회계 거래를 기록한 증빙 문서 | Phiếu kế toán | Tài liệu chứng minh giao dịch kế toán |
차변 / 대변 | 거래의 이중기록 시스템 | Bên nợ / Bên có | Hệ thống ghi sổ kép trong kế toán |
재무제표 | 기업의 재무 상태와 성과를 요약한 보고서 | Báo cáo tài chính | Báo cáo tổng hợp tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của DN |
_________________
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean