Danh từ + 대로
Trợ từ diễn tả việc theo những lời nói ở trước đề cập, hoặc làm giống với điều đó. Tương đương với nghĩa “như, giống như, theo như”.
설명서대로 조립했어요.
Tôi đã lắp ráp đúng theo hướng dẫn sử dụng.
말대로 해 주세요.
Hãy làm theo như lời đã nói.
계획대로 진행하세요.
Hãy tiến hành theo đúng kế hoạch.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean