Động từ/ Tính từ + 다마다요
Danh từ + (이)다마다요
1. Cấu trúc này sử dụng khi nhấn mạnh sự đồng ý hay khẳng định câu hỏi hay lời nói của đối phương. Là biểu hiện thường dùng khi nói. Có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “khỏi nói, dĩ nhiên là, hiển nhiên là, đương nhiên là, tất nhiên là”.
A: 공부가 힘들어요?
Học hành vất vả lắm à?
B: 네, 힘들다마다요! 하루 종일 공부만 하니까요?
Tất nhiên là vất vả rồi! Suốt ngày chỉ có học thôi mà.
A: 이 노래 좋아요?
Bài hát này có hay không?
B: 좋다마다요! 요즘 제일 많이 듣는 곡이에요.
Tất nhiên là hay rồi! Đây là bài tôi nghe nhiều nhất dạo này.
2. Có thể kết hợp cùng với quá khứ ‘았/었’.
A: 그 영화 재미있었어요?
Phim đó hay không?
B: 재미있었다마다요! 다시 보고 싶을 정도예요.
Đương nhiên là hay rồi! Đến mức tôi muốn xem lại luôn.
3. Có biểu hiện tương tự là ‘고말고요’.
A: 정말 예쁘네요!
Đẹp thật đó!
B: 에쁘다마다요!/ 예쁘고말고요! 사진보다 실물이 훨씬 나아요.
Tất nhiên là đẹp rồi! Ở ngoài còn đẹp hơn trong hình.
4. Nếu phía trước đi với danh từ thì kết hợp với dạng ‘(이)다마다요’.
A: 그 사람 한국 사람이에요?
Người này là người Hàn hả?
B: 한국사람이다마다요! 발음도 완전 자연스러워요.
Dĩ nhiên là người Hàn rồi! Phát âm tự nhiên lắm luôn.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean