Động từ/ Tính từ + 다 못해/ 다 못하다/ 다 못하여
1. Khi kết hợp với động từ, ngữ pháp này thể hiện việc không thể tiếp tục thêm nữa hành động mà vế trước thể hiện, tương đương với nghĩa “không thể… hơn nữa, thêm nữa”.
참다 참다 못해 결국 울고 말았어요
Không thể chịu đựng thêm được nữa nên bật khóc.
기다리다 못해 먼저 전화를 걸었어요.
Không chờ được nữa nên tôi đã gọi điện trước.
웃다 웃다 못해 배가 아플 정도였어요.
Cười đến mức không thể cười được nữa, đau cả bụng.
2. Khi kết hợp với tính từ, nó thể hiện việc không thể duy trì thêm nữa vì trạng thái mà vế trước thể hiện đạt tới cực điểm, tương đương với nghĩa “không gì bằng, đến độ…”.
기쁘다 못해 눈물이 났어요.
Vui đến mức không thể kiềm được nước mắt.
화가 나다 못해 말도 안 나왔어요.
Tức đến mức không nói nổi lời nào.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean