Động từ + 는 사이에
1. Ngữ pháp này thể hiện việc nảy sinh sự việc ở vế sau, khi sự việc ở vế trước vẫn đang được tiến hành (sự việc ở vế trước chỉ diễn ra trong khoảng thời gian ngắn). Có thể dịch là “trong, trong khi, trong lúc…”.
제가 잠깐 전화를 하는 사이에 버스가 떠났어요.
Trong lúc tôi đang gọi điện, chiếc xe buýt đã rời đi mất rồi.
제가 화장실에 간 사이에 회의가 시작되었어요.
Trong lúc tôi đi vệ sinh, cuộc họp đã bắt đầu.
회의를 준비하는 사이에 부장님이 갑자기 들어오셨어요.
Trong lúc tôi đang chuẩn bị cuộc họp, trưởng phòng đột nhiên bước vào.
2. Có thể sử dụng với ‘있다,없다’.
아이들이 놀고 있는 사이에 선생님은 다음 수업을 준비했어요.
Trong lúc bọn trẻ đang chơi, giáo viên đã chuẩn bị cho tiết học tiếp theo.
그가 잠깐 나가 있는 사이에 전화가 왔어요.
Trong lúc anh ấy ra ngoài, đã có cuộc gọi đến.
3. Khi nói về các tình huống quá khứ thì sử dụng dạng ‘(으)ㄴ 사이에’.
제가 화장실에 간 사이에 회의가 시작되었어요.
Trong lúc tôi đi vệ sinh, cuộc họp đã bắt đầu.
비가 잠깐 그친 사이에 우리는 서둘러 집에 갔다.
Trong lúc mưa tạnh một chút, chúng tôi vội vàng về nhà.
4. Các biểu hiện sau thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày.
밥을 짓는 사이에 손님이 왔어요.
Trong lúc tôi đang nấu cơm thì khách đến.
청소를 하는 사이에 비가 내리기 시작했어요.
Trong lúc tôi đang dọn dẹp thì trời bắt đầu mưa.
눈을 깜박이는 사이에 버스가 떠났어요.
Trong nháy mắt (chớp mắt), xe buýt đã đi mất.
5. So sánh giữa ‘는 사이에’ & ‘는 동안에’: hai ngữ pháp này đều mang ý nghĩa trong lúc hành động nào đấy ở vế trước đang diễn ra thì hành động nào đó ở vế sau xảy ra. Tuy nhiên so với ‘는 동안에’ thì ‘는 사이에’ biểu thị thời gian thực hiện hành động nào đó tương đối ngắn.
내가 잠깐 자는 사이에 전화가 왔어요.
Trong lúc tôi ngủ một chút, điện thoại đã đến.
나는 친구가 일하는 동안에 책을 읽었어요.
Tôi đã đọc sách trong suốt lúc bạn tôi làm việc.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean