Động từ + 는 바
Tính từ + (으)ㄴ 바
1. Ngữ pháp này thể hiện việc hoặc nội dung trong lời nói phía trước, có ý nghĩa giống như ‘것, 일’ (việc, điều). Nghĩa tiếng Việt của ngữ pháp này là “việc, điều, những gì…”
Thường đi kèm với trợ từ và rất nhiều trường hợp dùng dưới dạng như ‘는 바에 따라, 는 바를’.
회사가 결정하는 바에 따라 프로젝트 일정이 변경될 수 있습니다.
Tùy theo việc công ty quyết định mà lịch trình dự án có thể thay đổi.
고객이 요구하는 바를 최대한 반영하려고 노력하고 있습니다.
Chúng tôi đang cố gắng phản ánh tối đa những gì khách hàng yêu cầu.
현재 상황이 복잡한 바, 모두가 협력해야 합니다.
Vì tình hình hiện tại phức tạp nên mọi người phải hợp tác.
2. Dùng khi đưa ra tình huống nào đó được hình thành ở vế trước làm bối cảnh hoặc căn cứ có liên quan đến vế sau. Chủ yếu được sử dụng trong văn viết, lúc này ‘바’ không có trợ từ hay động từ.
그가 회의에 참석하지 않은 바, 중요한 결정을 미뤘다.
Vì anh ấy không tham dự cuộc họp, nên quyết định quan trọng đã bị hoãn lại.
조사한 바, 그 회사의 매출이 크게 증가했다.
Theo như điều tra, doanh thu của công ty đó đã tăng mạnh.
3. Có thể dùng dưới dạng kết thúc câu ‘는 바이다’, lúc này nó nhấn mạnh chủ trương của người nói.
이번 정책은 국민의 안전을 최우선으로 하는 바입니다.
Chính sách lần này là chủ trương đặt sự an toàn của người dân lên hàng đầu.
이번 결정은 법률에 근거한 바입니다.
Quyết định này được đưa ra dựa trên căn cứ pháp luật.
4. Trong trường hợp nói về tình huống quá khứ thì với động từ dùng dưới dạng ‘(으)ㄴ 바’, còn tính từ dùng dưới dạng ‘았/었던 바’.
그가 한 바에 따르면, 문제가 심각하다고 합니다.
Theo những gì anh ấy đã nói, vấn đề rất nghiêm trọng.
제가 본 바, 그 일은 이미 해결되었습니다.
Theo những gì tôi đã thấy, việc đó đã được giải quyết.
이전에 있었던 바와 달리, 이번에는 상황이 많이 나아졌습니다.
Khác với tình huống trước đây, lần này tình hình đã khá hơn nhiều.
5. Nếu phía trước đi với danh từ thì dùng dưới dạng ‘인 바’.
이는 모두에게 알려진 사정인 바, 더 이상 숨길 수 없습니다.
Đây là tình hình mà ai cũng biết, không thể giấu nữa.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean