Động từ + 는 셈치고
1. Biểu hiện này thể hiện sự giả định nội dung ở vế trước, qua đó làm tiền đề để thực hiện việc nào đó ở vế sau, tương đương trong tiếng Việt “cứ cho là, cứ coi như là, kể như là, xem như là”.
이번엔 그냥 실수한 셈치고 넘어가 줄게.
Lần này tôi sẽ bỏ qua, cứ coi như là bạn đã lỡ tay thôi.
놀러 가는 셈치고 바람이나 쐬러 갑시다.
Cứ coi như là đi chơi đi, ra ngoài hít khí trời một chút thôi.
운동하는 셈치고 계단으로 올라가요.
Cứ coi như là đang tập thể dục, hãy đi thang bộ đi.
2. Khi nói về tình huống quá khứ thì dùng dưới dạng ‘(으)ㄴ 셈치고’.
그날은 잊은 셈치고 그냥 넘어가자.
Cứ coi như hôm đó là chuyện đã quên rồi, bỏ qua đi.
이미 끝난 셈치고 마음을 정리했어요.
Coi như là đã kết thúc rồi, nên tôi đã sắp xếp lại cảm xúc.
3. Với ‘있다/없다’ thì sử dụng dạng ‘는 셈치고’.
돈이 있는 셈치고 밥 한번 살게요.
Coi như là tôi có tiền đi, để tôi đãi một bữa.
4. Trong rất nhiều trường hợp ‘는 셈치고’ được kết thúc phía sau bằng các đuôi yêu cầu hoặc mệnh lệnh.
연습하는 셈치고 한번 발표해 보세요.
Cứ coi như đang luyện tập thôi, thử thuyết trình một lần xem.
오늘은 특별한 날인 셈치고 맛있는 거 먹자.
Cứ cho hôm nay là ngày đặc biệt đi rồi ăn gì đó ngon nhé.
5. Nếu phía trước đi với danh từ thì dùng dưới dạng ‘인 셈치고’.
친구인 셈치고 도와준 거예요.
Cứ coi như là bạn bè nên tôi mới giúp.
처음 온 사람인 셈치고 자세히 설명해 주세요.
Cứ coi như là người mới đến, hãy giải thích chi tiết giúp nhé.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean