Động từ +는/ㄴ다기보다는
Tính từ +다기보다는
1. Ngữ pháp này được gắn vào thân tính từ hay động từ hành động dùng khi phủ nhận nội dung vế trước và nội dung vế sau phù hợp hơn. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “không hẳn là…, mà đúng hơn là…”
운동을 잘한다기보다는 꾸준히 하는 편이에요.
Không hẳn là tôi giỏi thể thao, mà đúng hơn là tôi duy trì tập luyện đều đặn.
맛있다기보다는 그냥 먹을 만했어요.
Không hẳn là ngon, chỉ là ăn được thôi.
쉬고 있다기보다는 그냥 아무것도 안 하고 있어요.
Không hẳn là đang nghỉ ngơi, chỉ là không làm gì cả.
그녀는 예쁘다기보다는 귀여워요.
Cô ấy không phải là đẹp mà đúng hơn là dễ thương.
2. Nếu phía trước đi với danh từ thì dùng dạng ‘(이)라기보다는’.
선생님이라기보다는 멘토 같은 분이에요.
Không hẳn là giáo viên, mà giống như một người cố vấn.
취미라기보다는 그냥 스트레스를 푸는 방법이에요.
Không hẳn là sở thích, mà là một cách để xả stress.
그녀는 친구라기보다는 가족 같아요.
Cô ấy không phải bạn mà đúng hơn là như người trong gia đình.
3. Cả động từ và tính từ khi nói về tình huống quá khứ đều dùng dạng ‘았/었다기보다는’, còn khi nói về tình huống tương lai, phỏng đoán thì đều dùng dạng ‘겠다기보다는, (으)ㄹ 거라기보다는’.
화를 냈다기보다는 그냥 감정을 표현한 거예요.
Không hẳn là nổi giận, chỉ là thể hiện cảm xúc thôi.
도와줬다기보다는 그냥 옆에 있었어요.
Không hẳn là tôi đã giúp, chỉ là ở bên cạnh thôi.
그 사람이 이기겠다기보다는 접전이 될 것 같아요.
Không hẳn là người đó sẽ thắng, có lẽ sẽ là một trận đấu ngang tài ngang sức.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean