Động từ + 곤 하다
1. Cấu trúc này diễn tả sự việc nào đó thường xuyên xảy ra hoặc hành động nào đó thường xuyên xảy ra lặp lại. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “thường, hay …”
Thường đi với các từ chỉ tần suất như 곧잘, 자주, 가끔. Có thể sử dụng dưới dạng ‘-고는 하다’.

혼자 있을 때 영화를 보면서 밥을 먹곤 해요.
Khi ở một mình, tôi thường vừa xem phim vừa ăn cơm.
주말마다 공원에서 산책을 하곤 해요.
Tôi thường đi dạo ở công viên vào mỗi cuối tuần.
어렸을 때는 친구들과 강에서 수영을 하곤 했어요.
Hồi nhỏ tôi thường hay bơi ở sông cùng bạn bè.
2. ‘- 곤 하다’ chỉ đi với động từ.
유나 씨는 가끔 예쁘곤 했다. (X)
→유나 씨는 가끔 예쁘 보이곤 했다. (O)
Thi thoảng, Yoona trông cũng xinh
3. ‘- 곤 하다’ diễn tả ý thường xuyên làm việc gì đó như một thói quen. Tuy nhiên không sử dụng trong trường hợp diễn tả những hành động, những việc luôn luôn xảy ra một cách cố định, không thay đổi.
매일 이를 닦곤 해요. (X)
→매일 이를 닦아요. (O)
Tôi đánh răng mỗi ngày.
우리 학교 수업은 항상 7시에 시작하곤 해요. (X)
→우리 학교 수업은 항상 7시에 시작해요. (O)
Tiết học của trường chúng tôi luôn luôn bắt đầu lúc 7 giờ.
4. Không sử dụng ‘- 곤 하다’ với hành động chỉ xảy ra một lần, không lặp lại và hành động trạng thái đó chỉ kéo dài ở một mức độ nhất định.
저는 2년 동안 이 회사에서 일하곤 했어요. (X)
→저는 2년 동안 이 화사에서 일했어요. (O)
Tôi đã làm việc ở công ty này trong vòng 2 năm.
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean