Khi nhắc đến Hàn Quốc, ngoài nền văn hóa phong phú, âm nhạc K-pop sôi động hay những món ăn truyền thống hấp dẫn, một trong những niềm tự hào lớn nhất của người Hàn chính là chữ Hangeul – hệ thống chữ viết độc đáo được sáng tạo riêng cho ngôn ngữ Hàn Quốc.

Chữ Hangeul, hay còn gọi là Joseongeul ở Triều Tiên, chính là văn tự chính thức dùng để viết tiếng Hàn ngày nay. Điều đặc biệt và hiếm có là Hangeul không phát triển một cách tự nhiên qua thời gian như nhiều ngôn ngữ khác, mà được vua Sejong Đại Đế chủ đích sáng tạo ra vào thế kỷ 15 với mục tiêu cao cả: giúp người dân bình thường – những người không có điều kiện học chữ Hán – cũng có thể đọc, viết tiếng mẹ đẻ của mình.
Ban đầu, hệ thống chữ này mang tên Hunminjeongeum (Huấn dân chính âm) – nghĩa là “âm thanh đúng đắn để dạy dân”. Tên gọi “Hangeul” mà chúng ta biết đến ngày nay được đặt ra vào đầu thế kỷ 20, bởi nhà ngôn ngữ học Joo Si-gyeong và các học giả cùng thời. “Hangeul” có thể hiểu là “chữ vĩ đại”, “chữ của người Hàn Quốc”, thể hiện niềm tự hào dân tộc sâu sắc.
Hangeul là chữ biểu âm – nghĩa là nó ghi lại cách phát âm của từ, khác với chữ Hán là chữ biểu ý. Hệ thống này được thiết kế rất logic: các ký tự được tạo ra dựa trên hình dáng của miệng, lưỡi, họng khi phát âm. Khi mới ra đời, Hangeul gồm 28 ký tự, nhưng theo thời gian, một số ít đã không còn được sử dụng. Ngày nay, Hangeul có 14 phụ âm và 10 nguyên âm, đủ để diễn đạt mọi âm thanh trong tiếng Hàn.
Chính nhờ tính khoa học và đơn giản, Hangeul được xem là một trong những hệ thống chữ viết dễ học và dễ sử dụng nhất thế giới. Trẻ em Hàn Quốc chỉ cần vài tuần là có thể nắm vững cách đọc viết. Nhiều chuyên gia ngôn ngữ quốc tế cũng ca ngợi Hangeul như một kiệt tác ngôn ngữ của nhân loại.
Mặc dù được sáng tạo với mục đích phục vụ nhân dân, Hangeul không được chào đón ngay từ đầu. Trong suốt thời kỳ Joseon, tầng lớp nho sĩ vẫn chuộng chữ Hán và xem thường Hangeul, thậm chí có thời điểm như dưới thời vua Yeonsangun, Hangeul bị cấm sử dụng. Đến năm 1894, trong cuộc cải cách Giáp Ngọ, Hangeul mới chính thức được công nhận là văn tự công cộng.
Tuy nhiên, thử thách lớn nhất đến trong thời kỳ Nhật Bản đô hộ. Chính quyền thực dân tìm cách cấm đoán tiếng Hàn và Hangeul trong nỗ lực xóa bỏ bản sắc dân tộc. Dù vậy, những nhà ngôn ngữ học như Joo Si-gyeong, Choi Hyun-bae cùng nhiều người khác vẫn kiên trì nghiên cứu, phổ biến và giữ gìn Hangeul bất chấp khó khăn.
Từ khi giành lại độc lập, công cuộc phát triển Hangeul lại càng mạnh mẽ. Các tổ chức như Hội ngôn ngữ học Triều Tiên (sau đổi tên thành Hội Hangeul) đã đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng quy chuẩn, biên soạn từ điển, và đặc biệt là thiết lập Ngày Hangeul – ngày 9/10 hàng năm – để tưởng nhớ công lao của vua Sejong và tôn vinh văn tự quốc gia.

Ngày nay, Hangeul được sử dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực đời sống – từ sách báo, internet đến bảng hiệu ngoài đường. Cách viết hiện đại chủ yếu là ngang từ trái sang phải, nhưng kiểu viết dọc từ phải sang trái – vốn mang màu sắc truyền thống – vẫn còn được thấy trong các văn bản cổ hay thư pháp.
Sự kết hợp giữa lịch sử, khoa học, và văn hóa đã giúp Hangeul không chỉ là một phương tiện giao tiếp, mà còn là biểu tượng tự hào của dân tộc Hàn. Đó là minh chứng sống động cho trí tuệ, tinh thần nhân đạo và lòng yêu nước của người Hàn Quốc suốt hàng thế kỷ.
_________________
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean