Động từ/ tính từ + 거든요 → đưa ra lý do
1. Sử dụng cấu trúc này để đáp lại câu hỏi hoặc khi người nói muốn đưa ra ý kiến, lý do mà người nghe chưa biết. Có thể dịch tương đương sang tiếng Việt là “vì”.
가: 왜 그렇게 일찍 퇴근해요?
나: 좀 아팠거든요.
Sao cậu lại tan làm sớm thế?
Vì mình hơi mệt
2. Ngữ pháp này có thể thêm -았/었 để biểu thị dạng quá khứ, và kết hợp với (으)ㄹ 거 để biểu thị ý tương lai, danh từ thì dùng ở dạng (이)거든요.
Động từ/ Tính từ | Quá khứ | –았/었거든요 | 가다 힘들다 | 갔거든요 힘들었거든요 |
Hiện tại | –거든요 | 가다 힘들다 | 가거든요 힘들거든요 | |
Tương lai/Dự đoán | -(으)ㄹ 거거든요 | 가다 힘들다 | 갈 거거든요 힘들 거거든요 | |
Danh từ + 이다 | Quá khứ | 였거든요 이었거든요 | 친구이다 애인이다 | 친구였거든요 애인이었거든요 |
Hiện tại | (이)거든요 | 친구이다 | 친구거든요 애인거든요 |
가: 왜 그렇게 기분이 안 좋아 보여요?
나: 시험을 못 봤거든요.
Sao trông cậu có vẻ không được vui lắm thế?
Vì mình làm bài thi không tốt
3. Trong trường hợp diễn tả lý do, câu văn chứa 거든요 không thể xuất hiện ở vị trí đầu của cuộc đối thoại. Nó chỉ có thể xuất hiện sau khi người nói đưa ra một ý kiến nào đó hoặc được dùng để trả lời câu hỏi.
가: 요즘 좋아하는 배우가 있어요?
Dạo này bạn có yêu thích diễn viên nào không?
나: 네, 연기를 정말 잘하거든요. 저는 “하정우” 배우를 좋아해요. (X)
나: 저는 “하정우” 배우를 좋아해요. 연기를 정말 잘하거든요. (O)
Tôi thích diễn viên Ha Jung-woo. Vì anh ấy diễn xuất rất tốt mà.
4. Cấu trúc này còn được sử dụng để dẫn nhập, mở đầu trước khi người nói muốn truyền tải điều gì đó cho người nghe. Vì vậy nó ám chỉ rằng người nói vẫn còn điều gì đó muốn nói thêm.
있잖아, 나 사실 말하고 싶은 게 있거든요.
Này, thật ra mình có điều muốn nói … → ngụ ý sẽ nói tiếp điều gì đó
오늘 말이죠, 좀 특별한 날이거든요.
Hôm nay á, là ngày đặc biệt đấy. → ngụ ý sẽ giải thích thêm, nói thêm về ngày hôm nay
5. Ngữ pháp này cũng có thể sử dụng khi diễn tả suy nghĩ của người nói về một sự việc gì đó lạ thường hay không thể hiểu được. Hoặc khi bạn giải thích về một thực tế nào đó, đồng thời để tiếp tục kéo dài sự tiếp diễn của câu chuyện có liên quan đến nội dung đó ở vế sau.
그 사람, 평소에는 말도 잘 한 하거든요. 그런데 어제는 갑자기 나랑 회사 얘기를 두 시간이나 했어요.
Người đó bình thường chẳng nói mấy đâu. Thế mà hôm qua đột nhiên nói chuyện công ty với tôi suốt hai tiếng đồng hồ!
_________________
Xem thêm Các Ngữ Pháp Trung – Cao Cấp Tại Đây
🌸 Học thêm tiếng Hàn: Facebook Unnie Korean
🎧 Luyện nghe siêu dễ thương: YouTube Unnie Korean
🎉 Giải trí & học vui mỗi ngày: Tiktok Unnie Korean